Bàn phím:
Từ điển:
 
arrant /'ærənt/

tính từ

  • thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại
    • an arrant rogue: thằng đại xỏ lá
    • arrant nonsense: điều thậm vô lý, điều hét sức vô lý; điều hết sức bậy bạ