Bàn phím:
Từ điển:
 
nest /nest/

danh từ

  • tổ, ổ (chim, chuột...)
    • a bird's nest: tổ chim
    • a wasp's nest: tổ ong bắp cày
  • nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...)
    • a nest of pirates: sào huyệt kẻ cướp
  • bộ đồ xếp lồng vào nhau
    • a nest of tables: bộ bàn xếp lồng vào nhau
    • a nest of boxes: bộ hộp xếp lồng vào nhau

Idioms

  1. to feather one's nest
    • (xem) feather
  2. it's an ill bord that fouls its own nest
    • (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng

nội động từ

  • làm tổ
  • tìm tổ chim, bắt tổ chim
    • to go nesting: đi bắt tổ chim
  • ẩn núp, ẩn mình

ngoại động từ

  • đặt vào ổ
  • ((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau
    • nested boxes: những hộp xếp lồng vào nhau
  • (kỹ thuật) lắp (mộng)
nest
  • tổ // đặt vào
  • n. of intervals họ các khoảng lồng vào nhau