Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dưng
dừng
dừng lại
dửng dưng
dửng mỡ
dứng
dựng
dựng đứng
dược
dược điển
dược học
dược khoa
dược liệu
dược phẩm
dược phòng
dược sĩ
dược tá
dược thảo
dược tính
dưới
dương
dương bản
dương cầm
dương cực
dương danh
dương gian
dương lịch
dương liễu
dương mai
dương thế
dưng
verb
to offer; to proffer
adj
Slack; idle
ngày dưng
:
A slack day