Bàn phím:
Từ điển:
 
army /'ɑ:mi/

danh từ

  • quân đội
    • regular army: quân chính quy
    • standing army: quân thường trực
    • to enter (go into, join) the army: vào quân đội, nhập ngũ
  • đoàn, đám đông, nhiều vô số
    • an army of workers: một đoàn công nhân