Bàn phím:
Từ điển:
 
navy /'neivi/

danh từ

  • hải quân
    • Navy Department: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân

Idioms

  1. Secretary of the Navy
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân
  2. Navy Day
    • ngày hải quân
    • (thơ ca) hạm đội