Bàn phím:
Từ điển:
 
navigation /,nævi'geiʃn/

danh từ

  • nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông
    • aerial navigation: hàng không
    • inland navigation: sự đi lại bằng đường sông lạch
  • tàu bè qua lại
    • navigation on the Red river: số tàu bè qua lại trên sông Hồng
navigation
  • hàng hải, hàng hải học; đạo hàng, môn dẫn đường