Bàn phím:
Từ điển:
 
naval /'neivəl/

tính từ

  • (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân
    • naval officer: sĩ quan hải quân
    • naval base: căn cứ hải quân
    • naval battle: thuỷ chiến
    • naval school: trường hải quân
    • naval power: lực lượng hải quân; cường quốc hải quân