Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
acapsular
acardia
acari
acarid
acarpellous
acarpous
acarus
acas
acatalectic
acaulescent
acaulesent
acauline
acaulose
acaulosia
acaulous
accede
accedence
acceder
accelerando
accelerandou
accelerant
accelerate
Accelerated depreciation
accelerated test
accelerating
accelerating anode
accelerating cavity
accelerating coil
accelerating electrode
accelerating field
acapsular
tính từ
không bao; không nang, không vỏ