Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nautical
nautical mile
nautically
nautics
nautili
nautilus
naval
nave
navel
navel-cord
navel orange
navel-string
navicert
navicular
navigability
navigable
navigate
navigation
navigator
navvy
navy
navy-blue
navy blue
navy list
navy-yard
nay
naze
nazi
nazism
nb
nautical
/'nɔ:tikəl/
tính từ
(thuộc) biển; (thuộc) hàng hải
nautical almanac
:
lịch hàng hải