Bàn phím:
Từ điển:
 
nark /nɑ:k/

danh từ

  • (từ lóng) chỉ điểm, cớm, mật thám; cò mồi

nội động từ

  • (từ lóng) làm chỉ điểm, làm mật thám; làm cò mồi