Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dự trữ
dự ứng lực
dưa
dưa chuột
dưa đỏ
dưa góp
dưa hành
dưa hấu
dưa hồng
dưa lê
dưa leo
dưa món
dưa muối
dưa tây
dừa
dừa cạn
dừa nước
dứa
dứa dại
dựa
dựa dẫm
dựa trên
dức
dưng
dừng
dừng lại
dửng dưng
dửng mỡ
dứng
dựng
dự trữ
Put by, lay aside, reserve. have a reserve of
Hạt nhân dự trữ một năng lượng rất lớn
:
The nucleus of an atom has a very great reserve of energy
Severve