Bàn phím:
Từ điển:
 
nail /neil/

danh từ

  • móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật)
  • cái đinh
    • to drive a nail: đóng đinh
  • nên (đơn vị đo lường cổ, bằng khoảng 55cm)

Idioms

  1. hard as nails
    • (thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ
    • cứng rắn; tàn nhẫn
  2. to fligh tooball and nail
    • (xem) tooth
  3. to hit the [right] nail on the head
    • (xem) hit
  4. a nail in one's coffin
    • cái có thể làm cho người ta chóng chết
  5. to pay on the nail
    • trả ngay không lần lữa
  6. right á náil
    • đúng lắm, hoàn toàn đúng

ngoại động từ

  • đóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm chặt
    • to nail up a window: lấy đinh vít chặt cửa sổ lại
    • to nail one's eyes on something: nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì
    • to stood nailed to the ground: nó đứng như chôn chân xuống đất
    • to nail a blow: giáng cho một đòn
    • to nail someone down to his promise: bắt ai phải giữ lời hứa
  • (từ lóng) bắt giữ, tóm

Idioms

  1. to nail colours to mast
    • (xem) colour
  2. to nail a lie to the counter (barn-door)
    • vạch trần sự dối trá