Bàn phím:
Từ điển:
 
armed /ɑ:md/

tính từ

  • vũ trang
    • armed forces: lực lượng vũ trang
    • armed insurrection: cuộc khởi nghĩa vũ trang
    • armed neutrality: trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)