Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dự liệu
dự luật
dự mưu
dự phòng
dự thẩm
dự thảo
dự thi
dự thính
dự thu
dự tính
dự toán
dự trù
dự trữ
dự ứng lực
dưa
dưa chuột
dưa đỏ
dưa góp
dưa hành
dưa hấu
dưa hồng
dưa lê
dưa leo
dưa món
dưa muối
dưa tây
dừa
dừa cạn
dừa nước
dứa
dự liệu
(ít dùng) Make preparations for some probable occurence