Bàn phím:
Từ điển:
 
mutter /'mʌtə/

danh từ

  • sự thì thầm; tiếng thì thầm
  • sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu

động từ

  • nói khẽ, nói thầm
  • nói lẩm bẩm, cằn nhằn; càu nhàu