Bàn phím:
Từ điển:
 
ark /ɑ:k/

danh từ

  • hộp, hòm, rương
    • Ark of the Covenant; Ark of Testimony: hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)
  • thuyền lớn

Idioms

  1. to lay hands on (to touch) the ark
    • báng bổ; bất kính
  2. you must have come out of the ark
    • (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à