Bàn phím:
Từ điển:
 
municipal /mju:'nisipəl/

tính từ

  • (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã
    • municipal council: hội đồng thành phố
    • municipal government: chính quyền thành phố

Idioms

  1. minicipal law
    • luật lệ riêng của một nước