Bàn phím:
Từ điển:
 
multiply /'mʌltiplai/

ngoại động từ

  • nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần
  • (toán học) nhân

nội động từ

  • tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
    • rabbits multiply rapidly: giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh
multiply
  • nhân, tăng lên, tăng thêm, mở rộng