Bàn phím:
Từ điển:
 
mow /mou/

danh từ

  • đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
  • nơi để rơm rạ

danh từ

  • cái bĩu môi, cái nhăn mặt

nội động từ

  • bĩu môi, nhăn mặt

ngoại động từ mowed; mowed; mown

  • cắt, gặt (bằng liềm, hái)

Idioms

  1. to mow down
  2. to mow off
    • cắt (cỏ)
    • (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)