Bàn phím:
Từ điển:
 
moving /'mu:viɳ/

tính từ

  • động, hoạt động
  • cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng
    • a moving sight: một cảnh thương tâm
moving
  • lưu động, di chuyển, chuyển động; (thống kê) trượt