Bàn phím:
Từ điển:
 
cajoler

ngoại động từ

  • mơn trớn
    • Cajoler un enfant: mơn trớn một đứa trẻ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chiều chuộng lấy lòng (ai)

nội động từ

  • kêu (chim giẻ cùi)

phản nghĩa

=Brusquer, malmener