Bàn phím:
Từ điển:
 
mouth /mauθ - mauð/

danh từ, số nhiều mouths /mauðz/

  • mồm, miệng, mõm
    • by mouth: bằng miệng, bằng lời nói
  • miệng ăn
    • a useless mouth: một miệng ăn vô dụng
  • cửa (hang, sông, lò...)
  • sự nhăn mặt, sự nhăn nhó
    • to make mouths; to makem a wry mouth: nhăn mặt, nhăn nhăn nhó nhó (tỏ vẻ không bằng lòng)

Idioms

  1. to be down in the mouth
    • (xem) down
  2. to give mouth
    • sủa; cắn (chó)
  3. to laugh on the wrong side of one's mouth
    • (xem) laugh
  4. to make one's mouth water
    • (xem) water
  5. to put speech into another's mouth
    • để cho ai nói cái gì
  6. to put words into someone's mouth
    • mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
  7. to take the words out of someone's mouth
    • nói đúng những lời mà người ta định nói
  8. none of your mouth, please!
    • xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa!
  9. shut upur mouth
    • câm mồn đi! bịt cái mõm lại!

ngoại động từ

  • nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu
  • ăn đớp

nội động từ

  • nói to; nói cường điệu; kêu la
  • nhăn nhó, nhăn mặt