Bàn phím:
Từ điển:
 
mountain /'mauntin/

danh từ

  • núi
  • (nghĩa bóng) núi, đống to
    • mountains of gold: hàng đống vàng
    • mountains of debts: hàng đống nợ

Idioms

  1. to make mountains of molehills
    • (xem) molehill
  2. the mountain has brought forth a mouse
    • đầu voi đuôi chuột