Bàn phím:
Từ điển:
 
mould /mould/

danh từ

  • đất tơi xốp
  • đất

danh từ

  • mốc, meo

danh từ

  • khuôn
  • (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ
  • (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình

Idioms

  1. to be cast in the same mould
    • giống nhau như đúc; cùng một giuộc

ngoại động từ

  • đúc; nặn