Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ái hữu
ái khanh
ái lực
ái mộ
ái nam ái nữ
ái ngại
ái phi
ái quốc
ái tình
AIDS
AK
Al
ALGOL
âm
AM
am
âm ấm
âm ba
âm công
âm cung
âm cực
âm cực dương hồi
âm dương
âm đạo
âm điệu
Am Đồng
âm hạch
Am Hán chùa Lương
âm hao
âm hao
ái hữu
tt. (H. ái: yêu; hữu: bạn bè) Nói tổ chức của những người cùng nghề nghiệp tập họp nhau để bênh vực quyền lợi của nhau: Hội ái hữu của công chức bưu điện.