Bàn phím:
Từ điển:
 
caillette

danh từ giống cái

  • (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà ba hoa; người ba hoa
  • (động vật học) dạ múi khế (của loài nhai lại)
  • (tiếng địa phương) sỏi (rải lối đi ở vườn)