Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dụng binh
dụng công
dụng cụ
dụng tâm
dụng võ
dụng ý
duốc
duỗi
duối
duy
duy cảm
duy danh
duy linh
duy ngã
duy nhất
duy nhứt
duy tâm
duy tâm luận
duy tân
Duy Tân
duy trì
duy trí
duy vật
duy vật luận
duy ý chí
duyên
duyên cớ
duyên dáng
duyên do
duyên giang
dụng binh
(cũ) Conduct an army, conduct a war
Phép dụng binh của cha ông ta
:
The art of conducting a war of our ancestors