Bàn phím:
Từ điển:
 
caillebotis

danh từ giống đực

  • (hàng hải) tấm đậy của boong
  • tấm giát đường (để đi qua chỗ đất lấy bùn)
  • tấm chắn chấn song (ở rãnh lề đường)