Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
moratorium
moratory
morbid
morbidity
morbidness
morbific
morbifical
morbilli
morbillous
morceau
mordacious
mordacity
mordancy
mordant
mordent
more
moreen
morel
morello
moreover
mores
morganatic
morgue
moribund
morion
mormon
morn
morning
morning after
morning coat
moratorium
/,mɔrə'tɔ:riəm/
danh từ, số nhiều moratoria /,mɔrə'tɔ:riə/
(pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ
thời kỳ hoãn nợ
sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...)