Bàn phím:
Từ điển:
 
caille

{{caille}}

danh từ giống cái

  • (động vật học) chim cay
    • caille coiffée: người phụ nữ đàng điếm
    • Chaud comme une caille: nóng+ hăng
    • l'avoir à la caille: (thông tục) thất vọng