Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
morale
moralise
moralism
moralist
moralistic
morality
moralization
moralize
morally
morass
moratoria
moratorium
moratory
morbid
morbidity
morbidness
morbific
morbifical
morbilli
morbillous
morceau
mordacious
mordacity
mordancy
mordant
mordent
more
moreen
morel
morello
morale
/mɔ'rɑ:l/
danh từ
(quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí
low morale
:
tinh thần thấp kém
sagging morale
:
tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém