Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mopping
mopping-up
moppy
moquette
moraine
moral
Moral hazard
morale
moralise
moralism
moralist
moralistic
morality
moralization
moralize
morally
morass
moratoria
moratorium
moratory
morbid
morbidity
morbidness
morbific
morbifical
morbilli
morbillous
morceau
mordacious
mordacity
mopping
danh từ
sự lau dọn sàn nhà (bằng bàn chải)