Bàn phím:
Từ điển:
 
mop /mɔp/

ngoại động từ

  • túi lau sàn, giẻ lau sàn

ngoại động từ

  • lau, chùi
    • to mop the floor: lau sàn

Idioms

  1. to mop up
    • thu dọn, nhặt nhạnh
    • (quân sự) càn quét
    • (từ lóng) vét sạch
      • to mop up the beer: nốc cạn chỗ bia
  2. to mop the floor (ground, earth) with someone
    • (từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn

danh từ

  • mops and mow nét mặt nhăn nhó

nội động từ

  • to mop and mow nhăn nhó

danh từ

  • chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt...)