Bàn phím:
Từ điển:
 
cahot

danh từ giống đực

  • cái xóc (của xe đi trên đường gập ghềnh)
  • nỗi gian nan; mối trở ngại
    • Les cahots de la vie: những nỗi gian nan của cuộc sống

đồng âm

=Chaos