Bàn phím:
Từ điển:
 
cahier

danh từ giống đực

  • quyển vở
  • (ngành in) tay, tập
  • (thường số nhiều) tập san
    • Les cahiers du communisme: tập san chủ nghĩa cộng sản
  • (sử học) tập điều trần (dâng lên vua)