Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cagneux
cagnotte
cagot
cagoterie
cagoulard
cagoule
cahier
cahin-caha
cahot
cahotant
cahotement
cahoter
cahoteux
cahute
caïd
caïeu
caillage
caillasse
caille
caillé
caillebotis
caillebotte
caillebotter
caillement
cailler
cailleter
caillette
caillot
caillou
cailloutage
cagneux
tính từ
(có) chân khoèo
Enfant cagneux
:
đứa trẻ chân khoèo
danh từ giống đực
người khoèo chân
(tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh sự bị đại học sư phạm (hệ văn)