Bàn phím:
Từ điển:
 
cagneux

tính từ

  • (có) chân khoèo
    • Enfant cagneux: đứa trẻ chân khoèo

danh từ giống đực

  • người khoèo chân
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh sự bị đại học sư phạm (hệ văn)