|
cage
danh từ giống cái
- lồng, chuồng
- Cage d'oiseaux: lồng chim
- Cage thoracique: (giải phẫu) lồng ngực
- Cage d'escalier: (kiến trúc) lồng cầu thang
- (thân mật) nhà giam
- Mettre quelqu'un en cage: tống ai vào nhà giam
- hộp; vỏ
- Cage d'une montre: vỏ đồng hồ
- Cage de roulement à billes: hộp ổ bi
- (thể dục thể thao) khung thành (bóng đá)
|