Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
acaleph
acanthi
acanthocarp
acanthocarpous
acanthocephalan
acanthocephalous
acanthocladous
acanthocyst
acanthoma
acanthophore
acanthophysis
acanthopore
acanthus
acapsular
acardia
acari
acarid
acarpellous
acarpous
acarus
acas
acatalectic
acaulescent
acaulesent
acauline
acaulose
acaulosia
acaulous
accede
accedence
acaleph
/'ækəlef/
danh từ
loài sứa