Bàn phím:
Từ điển:
 
modulation

danh từ

  • sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng
  • sự chuyển giọng
  • sự điều biến
modulation
  • (vật lí) sự biến điệu
  • amplitude frequency m. sự điều chỉnh biên -tần; sự biến điệu biên- tần
  • cross m. sự biến điệu chéo nhau
  • frequency m. sự biến điệu tần số
  • phase m. (điều khiển học)sự biến điệu pha
  • on-off m. sự thao tác
  • pulse m. sự biến điệu xung
  • pulse-position m. sự biến điệu pha xung
  • pulse-width m. sự biến điệu xung rộng
  • spurious m. sự biến điệu parazit
  • time m. sự biến điêụ theo thời gian, sự biến điệu tạm thời