Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giấm ghém
giấm giúi
giám hiệu
giám hộ
giám khảo
giấm mật
giám mục
giám ngục
giám quốc
giám sát
giám sinh
giám sinh
giấm thanh
giám thị
giạm
giậm
giậm chân
giậm dọa
giậm giật
gian
gian ác
gian dâm
gian dối
gian giảo
gian hiểm
gian hoạt
gian hùng
gian khổ
gian lận
gian lao
giấm ghém
d. 1. Cỗ làm bằng thịt lợn luộc ăn với giấm và rau ghém. 2. Cỗ làm đơn giản.