Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giám đốc
giấm ghém
giấm giúi
giám hiệu
giám hộ
giám khảo
giấm mật
giám mục
giám ngục
giám quốc
giám sát
giám sinh
giám sinh
giấm thanh
giám thị
giạm
giậm
giậm chân
giậm dọa
giậm giật
gian
gian ác
gian dâm
gian dối
gian giảo
gian hiểm
gian hoạt
gian hùng
gian khổ
gian lận
giám đốc
I đg. (cũ; id.). Giám sát và đôn đốc.
II d. Người đứng đầu lãnh đạo một cơ quan chuyên môn cấp tỉnh, thành hoặc một cơ quan, xí nghiệp, công ti, v.v. sở văn hoá. Giám đốc nhà xuất bản. Giám đốc nhà máy. Giám đốc công ti.