|
café
danh từ giống đực
- cà phê
- Balle de café: bì cà phê hạt
- Plantation de café: đồn điền cà phê
- Une tasse de café: một tách cà phê
- tiệm cà phê; quán rượu
- lúc uống cà phê; bữa ăn sáng có cà phê
- Convive qui n'arrive qu'au café: khách chỉ đến vào lúc uống cà phê
- c'est fort de café: xem fort
tính từ (không đổi)
|