Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cafard
cafardage
cafarder
cafardeux
café
café-concert
café-théâtre
caféier
caféière
caféine
caféisme
cafetan
cafétéria
cafetier
cafetière
cafouillage
cafouiller
cafouillis
cafre
caftan
cafter
cage
cageot
cagerotte
caget
cagibi
cagna
cagnard
cagne
cagner
cafard
danh từ
kẻ sùng đạo vờ; kẻ đạo đức giả
(thân mật) người hay mách lẻo
tính từ
sùng đạo vờ; đạo đức giả
(thân mật) mách lẻo
danh từ giống đực
con gián
(thân mật) sự u sầu
Avoir le cafard
:
u sầu
phản nghĩa
=Ouvert; Gaieté