Bàn phím:
Từ điển:
 
cafard

danh từ

  • kẻ sùng đạo vờ; kẻ đạo đức giả
  • (thân mật) người hay mách lẻo

tính từ

  • sùng đạo vờ; đạo đức giả
  • (thân mật) mách lẻo

danh từ giống đực

  • con gián
  • (thân mật) sự u sầu
    • Avoir le cafard: u sầu

phản nghĩa

=Ouvert; Gaieté