Bàn phím:
Từ điển:
 
caducité

danh từ giống cái

  • (luật học, pháp lý) tình trạng vô hiệu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tình trạng tàn tạ; tình trạng già yếu

phản nghĩa

=Jeunesse, vigueur