Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giẫm đạp
giẫm vỏ chuối
giấm
giám binh
giấm bỗng
giấm cái
giám định
giám đốc
giấm ghém
giấm giúi
giám hiệu
giám hộ
giám khảo
giấm mật
giám mục
giám ngục
giám quốc
giám sát
giám sinh
giám sinh
giấm thanh
giám thị
giạm
giậm
giậm chân
giậm dọa
giậm giật
gian
gian ác
gian dâm
giẫm đạp
Giày xéo vì coi thường: Giẫm đạp lên quyền lợi của người khác.