|
cadrer
nội động từ
- hợp, xứng, khớp
- Réponse qui ne cadre pas avec la question: lời đáp không hợp với câu hỏi
- Faire cadrer: làm cho hợp, làm cho khớp
ngoại động từ
- giữ chặt, không cho nhúc nhích
- (nhiếp ảnh, điện ảnh) gióng khung
phản nghĩa
=Contredire; déparer, jurer
|