Bàn phím:
Từ điển:
 
mite /mait/

danh từ

  • phần nhỏ
    • mite of consolation: một chút an ủi
    • to contribution one's mite to...: góp phần nhỏ vào...
    • the widow's mite: lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều
  • vật nhỏ bé;(thân mật) em bé
    • poor little mite: em bé đáng thương
  • (động vật học) bét, ve
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh

Idioms

  1. not a mite
    • (thông tục) không một chút nào