Bàn phím:
Từ điển:
 
mist /mist/

danh từ

  • sương mù
  • màn, màn che

động từ

  • mù sương
    • it is not raining, it is only misting: trời không mưa, chỉ mù sương
  • che mờ
    • eyes misted with tears: mắt mờ đi vì nước mắt