Bàn phím:
Từ điển:
 
missing /'misiɳ/

tính từ

  • vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc
    • there is a spoon missing: thiếu mất một cái thìa

danh từ

  • the missing (quân sự) những người mất tích