Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
giam lỏng
giầm
giảm
giảm đẳng
giảm nhẹ
giảm sút
giảm thọ
giảm thuế
giảm tội
giẫm
giẫm đạp
giẫm vỏ chuối
giấm
giám binh
giấm bỗng
giấm cái
giám định
giám đốc
giấm ghém
giấm giúi
giám hiệu
giám hộ
giám khảo
giấm mật
giám mục
giám ngục
giám quốc
giám sát
giám sinh
giám sinh
giam lỏng
Bắt buộc một người phải ở trong một phạm vi nhất định để dễ theo dõi kiểm soát.